--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mới cứng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mới cứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mới cứng
+
(khẩu ngữ) Brand-new
Lượt xem: 680
Từ vừa tra
+
mới cứng
:
(khẩu ngữ) Brand-new
+
nỗi lòng
:
One's inmost feelings
+
đảm nhận
:
assume; to take on
+
nỗi niềm
:
cũng nói nỗi riêng Innermost feelings, confidence."Nỗi niềm tâm sự hỏi ai " (Nguyễn Du)Whom can one consult on one's innermost feelings?
+
nội nhập
:
(tâm lý) Introjection